Vải thun là gì? Các loại vải thun và đặc tính của chúng

Vải thun – chất liệu phổ biến với tính ứng dụng cao, hàng đầu trong nhiều lĩnh vực sản xuất thời trang, đồ nội thất hay gia dụng,… Tuy nhiên, thông tin về loại vải này như: Vải thun là gì? Các loại vải thun phổ biến? Ưu và nhược điểm của loại vải này? Cách bảo quản vải thun?,… không phải ai cũng biết. Chính vì lẽ đó, chia sẻ này của Vải thun OZ sẽ giải đáp đầy đủ – chi tiết nhất về thắc mắc mà hầu hết khách hàng đang đặt dấu chấm hỏi.

Vải thun là gì?

Vải thun (tên tiếng Anh: Spandex Fabric hoặc Lycra) là một loại sợi tổng hợp nổi tiếng với khả năng co giãn đặc biệt. Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), vải thun là một trong những chất liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành dệt may hiện nay, chiếm khoảng 30-40% tổng sản lượng vải tiêu thụ hàng năm. Thành phần chính của vải thun thường là sự kết hợp của các chất liệu như cotton, nylon và polyester, tạo nên một mạng lưới polyme có khả năng đàn hồi vượt trội.

Vải thun là gì?

Vải thun là gì?

Đặc tính ưu việt của vải thun

  • Tính đàn hồi/co giãn tốt: Đây là đặc điểm nổi bật nhất của vải thun, cho phép nó kéo dài gấp nhiều lần chiều dài ban đầu mà không bị biến dạng.
  • Độ bền và thoáng khí cao: Vải thun có khả năng chịu được nhiều tác động vật lý và đồng thời vẫn đảm bảo sự thoáng khí cho người mặc.
  • Khả năng bắt màu tuyệt vời: Vải thun dễ dàng được nhuộm thành nhiều màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường thời trang.
  • Tính ứng dụng cao: Từ quần áo thể thao, đồ lót đến trang phục hàng ngày và đồ nội thất, vải thun có mặt ở khắp mọi nơi.
  • Dễ dàng gia công: Các nhà sản xuất có thể dễ dàng cắt, may và tạo kiểu cho vải thun.
  • Mức giá hợp lý: So với nhiều loại vải khác có tính năng tương tự, vải thun có mức giá không quá đắt đỏ, phù hợp với cả người bán và người mua.

Đặc tính ưu việt của vải thun

Đặc tính ưu việt của vải thun

Nguồn gốc vải thun

Lịch sử ra đời của vải thun gắn liền với bối cảnh Thế chiến thứ II. Khi nguồn cung cao su trở nên khan hiếm và đắt đỏ do nhu cầu sản xuất phục vụ chiến tranh tăng cao, các nhà khoa học đã bắt đầu tìm kiếm một loại vật liệu thay thế có đặc tính mềm, nhẹ, co giãn tốt và chi phí thấp hơn.

Bằng sáng chế cho loại vải thun co giãn này được cấp tại Đức vào năm 1952. Tuy nhiên, mãi đến năm 1962, Công ty Sản Xuất Hóa chất Dupont (Mỹ) mới chính thức độc quyền sản xuất và đưa loại vải này ra thị trường toàn cầu. Sự kiện này đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong ngành dệt may, mở ra một kỷ nguyên mới cho các sản phẩm có tính co giãn và thoải mái.

Các loại vải thun trên thị trường hiện nay

Vải thun cotton

Được dệt từ 100% sợi cotton tự nhiên, không pha tạp chất. Vải thun cotton mềm mại, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt và an toàn cho da, đặc biệt là da nhạy cảm của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, độ co giãn của thun cotton ở mức trung bình và giá thành thường cao hơn các loại thun khác.

Vải thun cotton

Vải thun cotton

Vải thun CVC (65/35)

Là sự kết hợp giữa 65% sợi cotton và 35% sợi polyester. Tỷ lệ này giúp vải CVC có độ thấm hút tốt của cotton, đồng thời tăng cường độ bền, khả năng co giãn và giảm nhăn của polyester. Giá thành của vải CVC cũng phải chăng hơn so với thun cotton nguyên chất.

Vải thun CVC (65/35)

Vải thun CVC (65/35)

Vải thun TC (35/65)

Ngược lại với CVC, vải thun TC có tỷ lệ 35% cotton và 65% polyester. Với hàm lượng polyester cao hơn, vải TC ít nhăn hơn, bền màu hơn và có giá thành rẻ hơn so với cotton và CVC. Tuy nhiên, khả năng thấm hút mồ hôi của vải TC sẽ kém hơn.

Vải thun TC (35/65)

Vải thun TC (35/65)

Vải thun lạnh

Thường được làm từ 95% sợi polyester và 5% spandex, đôi khi có thêm một lượng nhỏ sợi bông để tăng độ mềm mại. Vải thun lạnh có bề mặt trơn bóng, cảm giác mát lạnh khi chạm vào, màu sắc tươi sáng và ít nhăn. Đây là lựa chọn phổ biến cho quần áo thể thao và đồ mặc nhà.

Vải thun lạnh

Vải thun lạnh

Vải thun PE

Được dệt hoàn toàn từ sợi polyester, vải thun PE có độ bền cao, không nhăn, dễ giặt và bảo quản. Tuy nhiên, khả năng co giãn của vải PE thường chỉ ở mức 2 chiều và độ thấm hút mồ hôi không cao. Ưu điểm lớn nhất của vải PE là giá thành rất rẻ.

Vải thun PE

Vải thun PE

Vải thun poly

Tương tự như PE, vải thun poly chủ yếu được làm từ sợi polyester. Vải poly thường dày hơn, ít nhăn và có độ bền cao. Giá thành của vải poly cũng khá bình dân, thường được dùng để may quần áo ngủ, váy liền thân hoặc găng tay.

Vải thun poly

Vải thun poly

Vải thun mè

Đặc trưng bởi bề mặt vải có các hạt nhỏ li ti giống như hạt mè. Cấu trúc này giúp vải thun mè thoáng khí hơn, thường được sử dụng để may quần áo thể thao hoặc váy thời trang.

Vải thun mè

Vải thun mè

Vải thun cá sấu

Có bề mặt dệt đặc trưng với các lỗ nhỏ, tạo cảm giác thoáng mát và phong cách. Vải thun cá sấu có nhiều loại khác nhau tùy theo thành phần sợi:

  • Vải thun cá sấu cotton 100%: Thấm hút mồ hôi cực tốt, mềm mại nhưng giá thành cao và khó tìm mua.
  • Vải thun cá sấu 2 mặt (vải cá mập): Dày dặn, cứng cáp, ít co giãn và bền bỉ sau nhiều lần giặt.
  • Vải thun cá sấu thái: Làm từ sợi tổng hợp, bề mặt đẹp, bền màu nhưng dễ ra màu khi giặt.
  • Vải thun cá sấu 65/35: Kết hợp cotton và polyester, có độ bền, thấm hút tốt nhưng cũng có thể bị bay màu.
  • Vải thun cá sấu polyester thái dệt mỏng: Bề mặt láng mịn, không xù lông, ít thấm nước và ít co rút, thường được dùng để may đồng phục.

Vải thun cá sấu

Vải thun cá sấu

Vải thun gân (vải thun borip)

Có bề mặt với các đường gân dọc nổi rõ, độ co giãn rất tốt, thường được dùng để may áo ôm sát cơ thể.

Vải thun gân (vải thun borip)

Vải thun gân (vải thun borip)

Vải thun tăm

Đặc trưng bởi các đường kẻ dọc nhỏ trên bề mặt vải, tạo nên vẻ ngoài thời trang và độc đáo. Thun tăm thường được làm từ polyester và spandex, có độ bền cao và khả năng chống biến dạng tốt.

Vải thun tăm

Vải thun tăm

Vải thun xốp

Mềm mại, thấm mồ hôi tốt và thường có nhiều hoa văn trên bề mặt, rất phù hợp để may các loại trang phục nữ.

Vải thun xốp

Vải thun xốp

Phân loại chất vải thun

Theo kiểu dệt

Ngoài thành phần sợi, kiểu dệt cũng là một yếu tố quan trọng để phân loại vải thun, tạo ra các bề mặt vải khác nhau:

  • Vải thun trơn – Kiểu dệt đơn (Single): Bề mặt vải láng mịn, các sợi vải đan sát nhau theo một chiều, mắt vải nhỏ và trọng lượng nhẹ. Thường dùng để may áo thun cổ tròn, cổ tim hoặc cổ trụ.
  • Vải cá sấu – Kiểu dệt kim (Pique): Các sợi vải được dệt với khoảng cách lớn hơn thun trơn, tạo bề mặt nhám và có các lỗ nhỏ. Đây là chất liệu đặc trưng của áo polo.
  • Vải thun cá mập – Kiểu dệt kim (Pique): Tương tự như vải cá sấu nhưng mắt lưới to hơn, bề mặt thô cứng hơn và độ co giãn kém hơn.
  • Vải thun lạnh – Kiểu dệt kim hoặc dệt thoi: Bề mặt bóng láng, mát lạnh và hầu như không nhăn. Tuy nhiên, độ co giãn và khả năng thấm hút của thun lạnh thường thấp hơn.
  • Các kiểu dệt khác: Vải da cá có bề mặt xốp giống da cá, vải thun mè có các hạt nhỏ trên bề mặt.

Theo sự co giãn

Dựa vào khả năng co giãn, vải thun được chia thành hai loại chính:

  • Vải thun cotton 2 chiều (100% cotton): Có thể co giãn theo chiều ngang và dọc, nhưng độ co giãn theo chiều dọc thường tốt hơn. Loại vải này có màu sắc đa dạng, độ bền cao và thường được các công ty lựa chọn để may đồng phục tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, dễ bị nhăn khi giặt máy.
  • Vải thun cotton 4 chiều (100% cotton): Có khả năng co giãn ở cả bốn hướng (trái, phải, ngang, dọc), mang lại sự thoải mái tối đa cho người mặc khi vận động. Vải thun 4 chiều ít nhăn hơn thun 2 chiều nhưng có giá thành cao nhất trong các loại vải thun và thường được dùng để may đồ thể thao cao cấp hoặc quần áo cho trẻ sơ sinh. 

Đặc tính của chất vải thun

Ưu điểm

  • Co giãn tốt – đàn hồi cực cao: Vải thun có thể chịu lực kéo gấp nhiều lần chiều dài ban đầu mà không bị giãn hay đứt.
  • Dễ thiết kế – gia công: Phù hợp với nhiều kiểu dáng và ý tưởng thiết kế khác nhau, dễ dàng in ấn và nhuộm màu.
  • Độ phong phú – bền màu theo thời gian: Có nhiều loại và màu sắc khác nhau, khả năng giữ màu tốt sau nhiều lần giặt.
  • Thấm hút – thoáng khí nhanh: Giúp người mặc cảm thấy thoải mái, đặc biệt trong thời tiết nóng bức hoặc khi vận động nhiều.

Đặc tính của chất vải thun

Đặc tính của chất vải thun

Nhược điểm

  • Một số loại vải thun dày như da cá có thể gây cảm giác bí bách vào mùa hè.
  • Vải thun có thành phần polyester cao có thể ít thoáng khí hơn so với cotton.

Ứng dụng của chất vải thun

Vải thun có tính ứng dụng vô cùng rộng rãi:

  • May mặc, thời trang: Đồ thể thao, áo phông, đồ lót, đồ bơi, váy, quần, khăn choàng, khăn tắm, đồng phục và nhiều loại trang phục khác.
  • Đồ trang trí nội thất: Khăn trải bàn, rèm cửa, chăn ga gối đệm, bọc ghế sofa, mang lại tính thẩm mỹ và sự tiện nghi cho không gian sống.

Ứng dụng của chất vải thun

Ứng dụng của chất vải thun

Ứng dụng của chất vải thun

Ứng dụng của chất vải thun

Giá vải thun bao nhiêu tiền 1kg?

Giá vải thun trên thị trường rất đa dạng, phụ thuộc vào loại vải, thành phần sợi, chất lượng và nhà cung cấp. Theo khảo sát tại một số chợ vải lớn ở TP.HCM, giá vải thun dao động từ 80.000 VNĐ đến 190.000 VNĐ/kg.

Tại Vải thun OZ, chúng tôi cung cấp các loại vải thun với mức giá cạnh tranh:

  • Vải thun cotton: 160.000 – 185.000 VNĐ/kg (tùy màu)
  • Vải thun cá sấu cotton 100%: 160.000 – 180.000 VNĐ/kg
  • Vải thun cá sấu CVC: 150.000 – 170.000 VNĐ/kg
  • Vải thun cá sấu TC: 120.000 – 150.000 VNĐ/kg
  • Vải cá sấu poly: 70.000 – 90.000 VNĐ/kg

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và số lượng đặt hàng. Quý khách hàng có nhu cầu mua vải thun số lượng lớn, vui lòng liên hệ hotline/zalo: 0945 678 036 để nhận báo giá chi tiết.

Cách nhận biết vải thun đạt chuẩn chất lượng

Để chọn mua được vải thun chất lượng, bạn có thể áp dụng một số cách sau:

Nhận biết bằng mắt thường

  • Vải thun cotton: Bề mặt hơi nhám, màu sắc trầm, có thể thấy xù lông nhẹ.
  • Vải thun PE: Bề mặt bóng, màu sắc tươi sáng, sợi vải đều, không xù lông.

Cảm nhận trực tiếp bằng tay

  • Vải thun cotton: Mềm mại, mát tay, dễ nhăn khi vò, độ co giãn cao.
  • Vải thun PE: Không mát tay, ít nhăn khi vò, độ co giãn kém hơn cotton.

Kiểm tra tính thấm hút: Đổ một ít nước lên bề mặt vải.

  • Vải cotton: Thấm nước nhanh và lan rộng.
  • Vải PE: Thấm nước chậm và không lan rộng.
  • Vải CVC (65/35): Thấm nước nhanh hơn PE nhưng chậm hơn cotton 100%.
  • Vải TC (35/65): Thấm nước chậm, cảm giác hút nước kém.

Cách vệ sinh, bảo quản vải thun bền đẹp lâu dài

Để giữ cho quần áo và đồ dùng bằng vải thun luôn bền đẹp, bạn cần lưu ý:

Vệ sinh

  • Không giặt chung đồ trắng và đồ màu.
  • Giặt bằng nước lạnh hoặc nước ấm dưới 40 độ C.
  • Không sử dụng thuốc tẩy hoặc bột giặt có chất tẩy mạnh.
  • Ưu tiên giặt tay hoặc giặt máy ở chế độ nhẹ.
  • Lộn mặt trái sản phẩm khi giặt.
  • Không vắt mạnh tay.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh để vải thun ở nơi ẩm ướt lâu ngày.
  • Khi ủi, để nhiệt độ vừa phải.
  • Tham khảo hướng dẫn bảo quản cụ thể trên từng sản phẩm.

OZ – Địa chỉ mua vải thun chuẩn chất lượng

Trên thị trường hiện có rất nhiều địa chỉ cung cấp vải thun. Tuy nhiên, để đảm bảo mua được vải chất lượng với giá tốt, bạn nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín.

Vải thun OZ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại vải thun dệt kim chất lượng cao tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất với mức giá cạnh tranh nhất.

OZ - Địa chỉ mua vải thun chuẩn chất lượng

OZ – Địa chỉ mua vải thun chuẩn chất lượng

Lợi ích khi mua vải thun tại Vải thun OZ:

  • Sản phẩm chất lượng, đa dạng mẫu mã.
  • Giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.
  • Tư vấn tận tình, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Thông tin liên hệ: Vải thun OZ 

  • Địa chỉ: 74-76 Ba Vân, P.14, Q. Tân Bình, TP.HCM 
  • Hotline/Zalo: 0945 678 036

Hy vọng những thông tin chi tiết trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vải thun và lựa chọn được loại vải phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn đặt mua vải thun, đừng ngần ngại liên hệ với Vải thun OZ ngay hôm nay!